Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spring water




spring+water
['spriη'wɔ:tə]
danh từ
nước nguồn


/'spriɳ'wɔ:tə/

danh từ
nước nguồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spring water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.